--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự chủ
+ verb
to self control
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
tự chủ
:
to self control
+
rằn ri
:
Striped, checqueredKhăn rằn riA checquered scarf, a checquered headkerchief
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
bỏ xác
:
To pop off (hàm ý khinh)bỏ xác cả lũthey popped off, the whole lot of themlàm bỏ xácto work oneself to death
+
áo gối
:
pillow-case